Tín dụng tăng tốc, kỳ vọng đạt 18% cuối năm

Tăng trưởng tín dụng nửa đầu năm 2025 đạt gần 10%, mở ra kỳ vọng đạt 17–18% cả năm, trong bối cảnh nhu cầu vốn mùa cao điểm tăng mạnh và lãi suất giảm.

Tăng trưởng tín dụng được hỗ trợ bởi ba lực đẩy chính

Trong 6 tháng đầu năm 2025, tăng trưởng tín dụng toàn nền kinh tế đã chạm mốc gần 10% – mức cao so với cùng kỳ nhiều năm gần đây. Đây được xem là dấu hiệu tích cực cho khả năng hoàn thành mục tiêu tín dụng cả năm, nhất là khi nhu cầu vốn thường tăng cao trong nửa cuối năm.

Tín dụng tăng tốc, kỳ vọng đạt 18% cuối năm - Ảnh 1Ảnh minh họa.

Công ty chứng khoán MBS dự báo, tín dụng có thể tăng từ 17–18% vào cuối năm nếu được hỗ trợ bởi ba yếu tố then chốt. Thứ nhất là tiến độ giải ngân đầu tư công được đẩy nhanh hơn. Thứ hai, môi trường kinh doanh đang dần khởi sắc nhờ Nghị quyết 68-NQ/TW, khuyến khích phát triển khu vực kinh tế tư nhân và tháo gỡ vướng mắc pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Và cuối cùng là kỳ vọng nới lỏng cơ chế “room tín dụng” – vốn được xem là một bước tiến quan trọng để tạo dư địa tăng trưởng linh hoạt hơn cho các ngân hàng.

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân (Đại học Kinh tế TP.HCM) cho rằng tốc độ tín dụng năm nay hoàn toàn có thể vượt mức 16% như kỳ vọng của ngành ngân hàng, nhờ sức cầu tín dụng phục hồi, đặc biệt trong mùa kinh doanh cuối năm. Cùng quan điểm, ông Phạm Chí Quang – Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ (NHNN) – cũng nhấn mạnh tín dụng là lực kéo không thể thiếu nếu Việt Nam muốn đạt mức tăng trưởng GDP 8% trong năm 2025 và trên 10% trong những năm tới.

Theo ông Quang, việc kiểm soát lạm phát sẽ là nền tảng quan trọng để mở rộng tín dụng một cách an toàn. NHNN sẽ tiếp tục điều hành linh hoạt, cân bằng giữa hai mục tiêu: kiểm soát lạm phát và đẩy dòng vốn ra nền kinh tế thực. Việc nới room tín dụng sẽ được cân nhắc kỹ theo khả năng hấp thụ vốn của từng tổ chức tín dụng.

Biên lãi thuần thu hẹp, kỳ vọng cải thiện cuối năm

Dù tăng trưởng tín dụng duy trì khả quan, ngành ngân hàng vẫn đang đối mặt với áp lực giảm biên lãi thuần (NIM). Theo phân tích của MBS, nguyên nhân chính là mặt bằng lãi suất cho vay liên tục giảm trong nỗ lực kích thích cầu tín dụng, trong khi chi phí vốn (COF) chưa giảm tương ứng, khiến lợi suất tài sản suy giảm nhanh hơn.

Tín dụng tăng tốc, kỳ vọng đạt 18% cuối năm - Ảnh 2Ảnh minh họa.

Dữ liệu từ NHNN cho thấy, lãi suất cho vay bình quân tháng 6/2025 chỉ còn khoảng 6,3%/năm – giảm 0,6 điểm % so với cuối năm 2024. Trong khi đó, NHNN vẫn giữ vững định hướng phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ – tài khóa – vĩ mô để đảm bảo tăng trưởng bền vững, kiểm soát lạm phát và cân đối vĩ mô.

Dù NIM suy giảm là thực tế, giới phân tích cho rằng đây chỉ là hiện tượng tạm thời. Các ngân hàng vẫn có dư địa để cải thiện nhờ vào những yếu tố hỗ trợ như sự phục hồi của mảng cho vay tiêu dùng và vay mua nhà – vốn mang lại lợi suất cao hơn. Đồng thời, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) có xu hướng cải thiện từ năm 2024 nhờ tín dụng doanh nghiệp khởi sắc, giúp duy trì chi phí vốn ở mức thấp trong ít nhất 6–9 tháng tới.

Theo MBS, mặc dù khó có khả năng NIM quay lại mức cao như năm 2024, nhưng trong phần còn lại của năm 2025, biên lãi thuần sẽ dần phục hồi và ít nhất duy trì ổn định so với quý I. Các ngân hàng từng bị ảnh hưởng mạnh như VPBank, MB hay Techcombank được kỳ vọng sẽ giảm áp lực nhờ điều chỉnh danh mục cho vay phù hợp với diễn biến thị trường và năng lực tài chính từng phân khúc khách hàng.

Tăng trưởng tín dụng đang chứng minh vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nửa cuối năm 2025. Việc dòng vốn được bơm đều vào các khu vực sản xuất, tiêu dùng và đầu tư công giúp tạo hiệu ứng lan tỏa, đặc biệt khi mặt bằng lãi suất đã trở về vùng thấp ổn định.

Những nỗ lực điều hành đồng bộ của NHNN cũng cho thấy sự chủ động trong kiểm soát rủi ro, duy trì thanh khoản hệ thống và ổn định thị trường ngoại hối. Với triển vọng phục hồi kinh tế và tiêu dùng được cải thiện, tín dụng sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc nâng sức bật tăng trưởng GDP cũng như củng cố niềm tin thị trường.

Dù biên lợi nhuận thuần bị thu hẹp, hệ thống ngân hàng vẫn được đánh giá là có nền tảng vững chắc để điều chỉnh chiến lược cho vay, tái cơ cấu danh mục và kiểm soát chi phí vốn hiệu quả. Đây là điều kiện cần để duy trì ổn định tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp, hộ gia đình tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn trong giai đoạn phục hồi.