Không còn là một khẩu hiệu mang tính hình thức, phát triển bền vững trong ngành dệt may Việt Nam đang trở thành yêu cầu sống còn khi các đối tác lớn đồng loạt siết tiêu chuẩn môi trường và lao động.

Hướng đi mới từ sức ép toàn cầu
Trong những năm gần đây, các nhà nhập khẩu lớn tại châu Âu, Mỹ, Nhật Bản ngày càng ưu tiên sản phẩm có chứng nhận “xanh” – từ nguyên liệu tái chế, tiết kiệm nước, đến điều kiện lao động an toàn. Đây không chỉ là xu hướng tiêu dùng mà còn được luật hóa trong nhiều chính sách thương mại, điển hình như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu, dù chưa áp dụng với dệt may, nhưng đã tạo áp lực lan tỏa mạnh mẽ.
Theo ông Trương Văn Cẩm, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), việc xanh hóa là vấn đề sống còn, không còn đơn thuần là một xu hướng. Ông nhấn mạnh: “Nếu không chuyển đổi kịp thời, ngành dệt may có thể đánh mất cơ hội tiếp cận các thị trường cao cấp” .
Trong bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn, sử dụng vải hữu cơ và triển khai hệ thống quản lý năng lượng. Tuy nhiên, việc chuyển đổi này không dễ, nhất là với các doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm chiếm hơn 80% tổng số cơ sở dệt may cả nước.
Từ nhà máy xanh đến chuỗi cung ứng bền vững
Tại tỉnh Bình Dương, một nhà máy của Tập đoàn Phong Phú được xem là mô hình điểm về chuyển đổi xanh. Toàn bộ nước thải sau nhuộm được tái sử dụng nhờ hệ thống xử lý công nghệ cao, giúp giảm tới 90% lượng nước tiêu thụ so với trước. Nhà máy này cũng cắt giảm gần 1.000 tấn CO₂ mỗi năm nhờ dùng năng lượng mặt trời và cải tiến thiết bị hơi.
Những bước đi như vậy đang giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh trong mắt các nhãn hàng quốc tế. Ông Phạm Xuân Hồng, Chủ tịch Hội Dệt may Thêu đan TP.HCM, cho biết: “Doanh nghiệp đang phải tính toán lại đơn hàng, chi phí, thậm chí là thị trường mục tiêu. Việc tăng giá đầu ra do thuế sẽ khiến hàng Việt khó cạnh tranh so với các đối thủ như Bangladesh, Ấn Độ hay Mexico” .
Tuy nhiên, để phát triển bền vững không chỉ nằm ở công nghệ. Một chuỗi cung ứng “xanh” đòi hỏi cả các khâu đầu vào – từ bông sợi, hóa chất đến cách vận hành kho bãi, logistics đều phải đồng bộ. Trong khi đó, hiện nay Việt Nam vẫn phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu đầu vào, khiến khả năng kiểm soát phát thải bị hạn chế.
Cần thêm chính sách đồng hành
Việt Nam đã có Chiến lược phát triển dệt may bền vững đến năm 2030, trong đó khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng sản xuất sạch hơn và hướng tới kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, chính sách hiện nay vẫn chưa đủ cụ thể và thiếu cơ chế hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
“Chuyển đổi xanh không thể dựa hoàn toàn vào nỗ lực tự thân của doanh nghiệp,” TS Nguyễn Văn Trình (Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM) nhận định. Ông đề xuất cần có các quỹ tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, đi kèm hướng dẫn kỹ thuật để hỗ trợ chuyển đổi từ gốc.
Ngoài ra, yếu tố con người cũng cần được chú trọng. Không ít lao động dệt may chưa được đào tạo để thích nghi với dây chuyền sản xuất tiết kiệm năng lượng hoặc hệ thống quản lý chất lượng mới. Do đó, bên cạnh đầu tư máy móc, cần có chiến lược đào tạo dài hạn, nếu không muốn bị “tắc” ở khâu vận hành.
Nếu vượt qua được thách thức hiện nay, ngành dệt may Việt Nam có thể nắm bắt cơ hội lớn trong quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là khi nhiều tập đoàn đang tìm kiếm nguồn cung ổn định, có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Phát triển bền vững, vì thế, không chỉ là mục tiêu chiến lược của quốc gia mà đã trở thành lựa chọn sống còn của từng doanh nghiệp. Trong cuộc đua này, ai chủ động đi trước, người đó sẽ chiếm lợi thế lâu dài.